THÔNG TIN CHI TIẾT
Điều hòa DAIKIN FTF25UV1V
Công suất: 9000BTU/h
Loại điều hòa: 1 chiều
Sử dụng dung môi làm lạnh mới Gas R32 - Xuất xứ Thái Lan
Cảnh báo: Trên mạng Internet có 1 số website giả mạo www.DaikinVietnam.vn nhằm cạnh tranh không lành mạnh. Để tránh nhầm lẫn, xin liên hệ: 024.6675.9999 để được tư vấn và mua hàng chính hãng
THIẾT KẾ MỚI | |
Mặt nạ được thiết kế với các đường nét đơn giản mà tinh tế, tạo nét thanh lịch và sang trọng cho căn phòng bạn |
|
|
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG |
Máy điều hòa không khí Daikin thường được sử dụng trong một thời gian dài qua các năm, điều này tạo ra sự cần thiết phải giảm điện năng tiêu thụ cho máy. Công Nghệ Daikin cho phép bạn tận hưởng cuộc sống tiện nghi trong cả năm với chi phí cho điện năng thấp hơn do có hệ số CSPF (chỉ số tiết kiệm năng lượng) cao hơn so với các dòng máy non - inverter khác. |
![]() |
TINH LỌC KHÔNG KHÍ |
Loại bỏ hoàn toàn mùi hôi và chất gây dị ứng với 3 lớp phin lọc 1 Phin lọc bắt bụi chống mốc 2 Phin lọc khử mùi APATIT TITAN 3 Phin lọc PM2.5 (Giúp loại bỏ các hạt bụi kích thước siêu nhỏ với đường kính |
![]() |
ĐỘ BỀN CAO | |
![]() |
Lắp đặt máy ở môi trường bị ăn mòn? Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được xử lý chống ăn mòn đặc biệt. Bề mặt được phủ một lớp nhựa Acrylic mỏng để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối. |
THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG VỚI MÔI CHẤT LẠNH R-32 |
Chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ozone (ODP). Chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22 |
![]() |
Máy lạnh Daikin FTF25UV1V hoạt động công suất mạnh mẽ
Model dàn lạnh | FTF25UV1V |
Model dàn nóng | RF25UV1V |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | non-inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 2.72 |
Công suất chiều lạnh (Btu) | - |
Công suất chiều nóng (KW) | - |
Công suất chiều nóng (Btu) | - |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | - |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | - |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220-240, 220-230 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | - |
Dòng điện chiều nóng (A) | - |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 780 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | - |
COP chiều lạnh (W/W) | 4.81 |
COP chiều nóng (W/W) | - |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | Lọc xúc tác quang Apatit Titan |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | - |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | - |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | - |
Khử ẩm (L/h) | - |
Tốc độ quạt | - |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 38/33/26 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 283 x 770 x 223 |
Trọng lượng (kg) | 8 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng |
Loại máy nén | - |
Công suất mô tơ (W) | - |
Môi chất lạnh | R32 |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 50 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 418 x 695 x 244 |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | - |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6 |
Đường kính ống gas (mm) | 10 |
Đường kính ống xả (mm) | 16 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 12 |