|
Công suất
Máy lạnh Tùy Theo Cấu Hình
|
Loại máy |
Sử dụng
Gas R410A
|
Hướng gió thổi tròn
Loại dàn lạnh Cassette âm trần đa hướng thổi có mặt đầu tiên*trên thị trường, tạo ra hướng thổi 360° mang lại khả năng phân bố nhiệt độ tốt hơn.
* Vào thời điểm sản phẩm được tung ra thị trường tại Nhật Bản
Lắp đặt dễ dàng
Vận hành êm ái
Độ ồn thấp
Phin lọc chống nấm mốc và vi khuẩn
Phin lọc có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc tạo ra từ bụi và độ ẩm trên phin lọc.
Tên Model | FXFQ25LUV1 | FXFQ32LUV1 | FXFQ40LUV1 | FXFQ50LUV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | |
Btu/h | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.033 | 0.033 | 0.047 | 0.052 |
Sưởi ấm | kW | 0.027 | 0.027 | 0.034 | 0.038 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) | 30/28.5/27 | 30/28.5/27 | 31/29/27 | 32/29.5/27 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 |
Tên Model | FXFQ63LUV1 | FXFQ80LUV1 | FXFQ100LUV1 | FXFQ125LUV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | |
Btu/h | 24,200 | 30,700 | 38,200 | 47,800 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.066 | 0.093 | 0.187 | 0.209 |
Sưởi ấm | kW | 0.053 | 0.075 | 0.174 | 0.200 | |
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) |
dB(A) | 34/31/28 | 36/33.5/31 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 | 288 x 840 x 840 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
Liên hệ mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT LẠNH MIỀN NAM
Tòa nhà Hải Âu, 39B đường Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
ĐT: 028 777 69 666
Hotline: 0902416185