|
Công suất
Máy lạnh Tùy Theo Cấu Hình
|
Loại máy |
Sử dụng
Gas R410A
|
Điều khiển hướng gió độc lập
Với chức năng này, hướng gió được điều chính một cách riêng biệt tại các miệng gió.
Có thể lựa chọn luồng gió 5 hướng và đảo gió tự động bằng điều khiển có dây BRC1E62 để phân phối gió tối ưu.
Chức năng chặn luồng gió
Dễ chịu hoàn toàn nhờ điều khiển hướng từng luồng gió và “chức năng chặn luồng gió” mới, ngăn gió lùa bằng cách giảm tốc độ gió. Có thể cài đặt bằng cách sử dụng điều khiển từ xa BRC1E62.
Chức năng cảm biến với cảm biến kép
Tên Model | FXFQ25SVM | FXFQ32SVM | FXFQ40SVM | FXFQ50SVM | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | |
Btu/h | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.031 | 0.031 | 0.041 | 0.080 |
Sưởi ấm | kW | 0.027 | 0.027 | 0.037 | 0.075 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 30/28.5/27 | 30/28.5/27 | 31/29/27 | 36/32/28 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 |
Tên Model | FXFQ63SVM | FXFQ80SVM | FXFQ100SVM | FXFQ125SVM | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | |
Btu/h | 24,200 | 30,700 | 38,200 | 47,800 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.095 | 0.095 | 0.194 | 0.219 |
Sưởi ấm | kW | 0.090 | 0.090 | 0.180 | 0.199 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 38/33/28 | 38/35/31 | 44/38/32 | 45/40/35 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 246 x 840 x 840 | 288 x 840 x 840 |
Lưu ý:Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
Liên hệ mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT LẠNH MIỀN NAM
Tòa nhà Hải Âu, 39B đường Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
ĐT: 028 777 69 666
Hotline: 0902416185